Nhóm | Đối tượng | Đơn giá (đ/m3) |
---|---|---|
1 | Nước sạch dùng cho sinh hoạt | 7.300 |
2 | Nước sạch dùng cho cơ quan hành chính, sự nghiệp | 10.150 |
3 | Nước sạch dùng cho sản xuất vật chất tại các khu công nghiệp | 8.200 |
4 | Nước sạch dùng cho đơn vị sản xuất vật chất, doanh nghiệp (trừ đối tượng 3) | 11.000 |
5 | Nước sạch dùng cho kinh doanh dịch vụ | 13.500 |